Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
obédience
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) sự tuân lệnh
  • (tôn giáo) phép chuyển tu viện
  • (văn học) sự tuân theo, sự phục tùng
Related words
Comments and discussion on the word "obédience"