Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
oa trữ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Giữ và cất giấu những thứ do người khác đã lấy được một cách phi pháp. Oa trữ của ăn cắp.
Comments and discussion on the word "oa trữ"