Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for oán in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ai oán
ân oán
ức đoán
độc đoán
đoán
đoán định
đoán chừng
đoán già
đoán mò
đoán mộng
đoán nhận
đoán phỏng
đoán số
đoán trước
bài toán
báo oán
bói toán
bóng loáng
bóng nhoáng
bắt khoán
cao đoán
cấm đoán
chất khoáng
chẩn đoán
chẩn đoán học
chếnh choáng
chứng khoán
chớp nhoáng
choán
choáng
choáng choàng
choáng lộn
choáng mắt
choáng váng
chuếch choáng
chuyển hoán
dự đoán
dự toán
giao hoán
hào nhoáng
hô hoán
hạch toán
hoán dụ
hoán vị
kế toán
kế toán viên
kết oán
kết toán
khai khoáng
khai toán
khoán
khoán quản
khoán trắng
khoáng
khoáng đãng
khoáng đại
khoáng đạt
khoáng chất
khoáng dã
khoáng dật
khoáng hóa
khoáng sàng
khoáng sản
khoáng tướng học
khoáng vật
khoáng vật học
làm khoán
làm toáng
lấp loáng
loang loáng
loáng
loáng choáng
loáng thoáng
máy điện toán
mặt thoáng
nhấp nhoáng
nhoang nhoáng
nhoáng
nước khoáng
oán
First
< Previous
1
2
Next >
Last