Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for oà in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ngoài cuộc
ngoài da
ngoài khơi
ngoài lề
ngoài mặt
ngoài miệng
ngoài ra
ngoài tai
ngoài trời
ngoàm
ngoại giao đoàn
nhà ngoài
nhân hoàn
nhồm nhoàm
nhoà
nhoài
nước ngoài
oà
oàm oạp
oành oạch
phái đoàn
phân loài
phụ hoàng
phụng hoàng
phi hành đoàn
phượng hoàng
quân đoàn
sứ đoàn
song toàn
sư đoàn
sư đoàn trưởng
tập đoàn
thái thượng hoàng
thập toàn
tiểu đoàn
tinh hoàn
toàn
toàn bộ
toàn diện
toàn lực
toàn phần
toàn quốc
toàn quyền
toàn thể
trang hoàng
trung đoàn
vẹn toàn
xoài
xoàn
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last