Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nyctalopia
/,niktə'loupiə/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) chứng quáng gà
  • chứng sáng đêm (chỉ có thể trông thấy rõ về ban đêm)
Related words
Comments and discussion on the word "nyctalopia"