Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for number one wood in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
gỗ
mộc
hồng sắc
mộc bản
củi
sĩ số
tôn giáo
câu đối
những
��@ba
ngũ hành
giát
lực dịch
gà rừng
hoan hô
mọt
rều
rừng rậm
trầm hương
giăm bào
đi củi
khắc gỗ
gỗ dác
đàn hương
triệu
trăm
hù
hộ khẩu
khai căn
gụ
tám
dăm
nhất
đếm
dương vật
số
phiên hiệu
số nguyên tố
tấp nập
nhị
nhì
siểng
số vô tỉ
hư số
tám mươi
sáu mươi
số hiệu
số hư
số hữu tỉ
số phức
nòm
cửu
ngũ
sáu
dềnh
khẩu
chỏng chơ
nẩy mực
nghỉ phép
mốt
rừng
làm
đàn bầu
dấu
ảo
khúc
báo danh
rô manh
mõ
đặc xá
bào
mục
Lạc Long Quân
đơn chiếc
số một
bốn
kẻ cả
chục
bảy
chẵn
First
< Previous
1
2
Next >
Last