Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nouveauté
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự mới lạ
    • La nouveauté d'une invention
      sự mới lạ của một phát minh
  • điều mới lạ; cái mới lạ; sách mới; hàng mốt mới
    • Aimer les nouveautés
      thích những điều mới lạ
    • Lire des nouveautés
      đọc những sách mới
    • Magasin de nouveautés
      hiệu bán hàng mốt mới
Comments and discussion on the word "nouveauté"