Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
non-conductive
/'nɔnkən'dʌktiv/ Cách viết khác : (non-conducting) /'nɔnkən'dʌktiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • (vật lý) không dẫn (nhiệt điện)
Comments and discussion on the word "non-conductive"