Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
non-commutative
/'nɔnkəm'mju:tətiv/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không hứa hẹn, sự không cam kết, sự không tự thắt buộc
tính từ
  • không giao hoán, không đổi nhau
Comments and discussion on the word "non-commutative"