Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
noduleux
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) có nhiều mắt
  • (địa chất, địa lý) (có) hạch
    • Calcaire noduleux
      đá vôi hạch
Comments and discussion on the word "noduleux"