Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nobody
/'noubədi/
Jump to user comments
danh từ
  • không ai, không người nào
    • I saw nobody
      tôi không nhìn thấy ai
    • nobody else
      không một người nào khác
danh từ
  • người vô giá trị, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường
    • to treat someone as a mere nobody
      xem thường ai; coi ai chẳng ra gì
Related words
Comments and discussion on the word "nobody"