Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
noah's ark
/'nouəz'ɑ:k/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) thuyền Nô-ê (đóng để tị nạn trong nạn hồng thuỷ)
  • thuyền Nô-ê (đồ chơi trẻ con)
Comments and discussion on the word "noah's ark"