Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
no-good
/'nougud/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô giá trị, người vô tích sự
  • vật vô giá trị, vật vô dụng
Related search result for "no-good"
Comments and discussion on the word "no-good"