Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
night stick
/'naitstik/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gậy (để đi) tuần đêm (của cảnh sát)
Related search result for "night stick"
Comments and discussion on the word "night stick"