Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nia in Vietnamese - English dictionary
ý niệm
đài kỷ niệm
bách chu niên
bách niên giai lão
bán niên
biên niên
cao niên
cà niễng
cạp nia
dấu niêm
hoa niên
hoài niệm
kỷ niệm
khái niệm
kinh niên
lưu niên
lưu niệm
mặc niệm
nỗi niềm
nồi niêu
nguyên niên
nia
niêm
niêm dịch
niêm luật
niêm mạc
niêm phong
niêm yết
niên
niên đại
niên đại học
niên biểu
niên canh
niên giám
niên học
niên hiệu
niên khóa
niên kim
niên lịch
niên thiếu
niên xỉ
niêu
niêu thiếu
niết bàn
niềm
niềm nở
niềm tây
niền
niềng niễng
niệm
niệt
niệu
niễng
quan niệm
quá niên
rắn cạp nia
tụng niệm
thành niên
thâm niên
thường niên
trung niên