Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
nhựa đường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Sản phẩm phụ lấy từ dầu mỏ hoặc qua việc luyện than cốc, màu đen, dùng để rải đường.
Comments and discussion on the word "nhựa đường"