Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nhục in Vietnamese - English dictionary
ô nhục
đê nhục
cốt nhục
chịu nhục
khổ nhục
làm nhục
lăng nhục
nhẫn nhục
nhục
nhục đậu khấu
nhục dục
nhục hình
nhục mạ
nhục nhã
nhục nhằn
nhục thể
nhịn nhục
nuốt nhục
rửa nhục
sỉ nhục