Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nhạt in Vietnamese - French dictionary
đái nhạt
cười nhạt
lạnh nhạt
mờ nhạt
ngọt nhạt
nhàn nhạt
nhạt
nhạt miệng
nhạt nhẽo
nhạt phèo
nhạt thếch
nhợt nhạt
phai nhạt
tẻ nhạt
thèm nhạt