Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for nhũ đá in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nha môn
nhà ăn
nhà in
nhà máy
nhà mồ
nhà nho
nhà nòi
nhà ở
nhã nhặn
Nhã ý
nhá nhem
nhai nhải
nham hiểm
nham nhở
nhảm nhí
nhàn hạ
nhàn nhã
nhãn hiệu
nhao nhao
nhão nhạo
nháo nhào
nhau nhảu
nhay nhay
nhay nháy
nhảy múa
nhảy mũi
nhảy ô
nhảy ổ
nháy nháy
nhăm nhăm
nhăm nhe
nhằm nhè
nhắm nhe
nhăn nhẳn
nhăn nheo
nhăn nhíu
nhăn nhó
nhăn nhở
nhăn nhúm
nhẵn nhụi
nhắn nhe
nhắn nhủ
nhầm nhỡ
nhấm nháy
nhân ái
nhân hậu
nhân hình
nhân hòa
nhân hoàn
nhân mãn
nhân nhẩn
nhần nhận
nhẫn nại
nhấn mạnh
nhâu nhâu
nhây nhây
nhầy nhầy
nhầy nhụa
nhẻ nhói
nhẹ mình
nhẹ nhõm
nhẹ nợ
nhem nhẻm
nhem nhúa
nheo nhẻo
nheo nhéo
nhèo nhèo
nhẽo nhèo
nhéo nhẹo
nhếu nháo
nhệu nhạo
nhi nhí
nhi nữ
nhì nhèo
nhí nháy
nhí nhéo
nhí nhố
nhị hỉ
nhìn nhận
nhìn nhó
First
< Previous
1
2
Next >
Last