Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ngoại in Vietnamese - French dictionary
đối ngoại
bà ngoại
bài ngoại
bên ngoại
bất ngoại
bổng ngoại
cháu ngoại
dã ngoại
hải ngoại
hồng ngoại
hướng ngoại
lãnh ngoại quyền
lệ ngoại
nội ngoại
ngoại
ngoại ô
ngoại ứng
ngoại đạo
ngoại độc tố
ngoại động từ
ngoại giao
ngoại giao đoàn
ngoại giả
ngoại giới
ngoại hình
ngoại hôn
ngoại hạng
ngoại hối
ngoại hiện
ngoại hoá
ngoại khoa
ngoại ngữ
ngoại nhũ
ngoại nhập
ngoại quan
ngoại quả bì
ngoại quốc
ngoại sinh
ngoại suy
ngoại tâm
ngoại thành
ngoại thích
ngoại thẩm
ngoại thận
ngoại thương
ngoại tiếp
ngoại tiết
ngoại trú
ngoại trừ
ngoại trưởng
quê ngoại
sùng ngoại
sốt ngoại ban
tại ngoại
tử ngoại
thân ngoại
tia hồng ngoại
tia tử ngoại
trừ ngoại
trị ngoại
viên ngoại
xuất ngoại