Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghiệp báo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Quả báo về điều ác đã làm kiếp trước, theo Phật giáo.
Related search result for "nghiệp báo"
Comments and discussion on the word "nghiệp báo"