Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
nghĩa đen
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nghĩa đầu tiên hiểu một cách thông thường, tự nhiên, khác với nghĩa bóng: Nghĩa đen của từ "gương"là vật dùng để soi thấy mình ở trong.
Related search result for "nghĩa đen"
Comments and discussion on the word "nghĩa đen"