Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngược đãi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Đối xử tàn tệ, nhẫn tâm: địa chủ ngược đãi nông nô, con ở.
Related search result for "ngược đãi"
Comments and discussion on the word "ngược đãi"