Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngõ cụt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Đường nhỏ và hẹp, kín ở một đầu.
Related search result for "ngõ cụt"
Comments and discussion on the word "ngõ cụt"