Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ngô in Vietnamese - English dictionary
đại ngôn
đường ngôi
ba ngôi
bắp ngô
biến ngôi
cách ngôn
châm ngôn
danh ngôn
dao ngôn
dâm ngôn
di ngôn
hoa ngôn
khôi ngô
nối ngôi
ngây ngô
ngũ ngôn
ngô
ngô công
ngô khoai
ngô nghê
ngôi
ngôi báu
ngôi sao
ngôi thứ
ngôi trời
ngôi vua
ngôn hành
ngôn luận
ngôn ngữ
ngôn ngữ học
ngôn ngổn
ngôn từ
ngông
ngông cuồng
ngông nghênh
ngụ ngôn
ngữ ngôn học
nhân ngôn
nhường ngôi
phao ngôn
phát ngôn
phương ngôn
ra ngôi
sao đổi ngôi
sấm ngôn
tuyên ngôn