Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
báo cáo
đồn đại
học bạ
biên bản
bưng bít
chót
bất tỉnh
lành
bẵng
trình
tường thuật
phúc trình
phục mệnh
cáo mật
trình báo
báo công
bẩm báo
huyên truyền
bặt tăm
đưa tin
giai âm
đòn gió
hung tin
mới nguyên
hỉ tín
thông tấn xã
bản tin
bắn tin
giái âm
tăm hơi
biệt tin
bổ sung
mong đợi
gần như
chức trách
đính chính
giấy in
nhôn nhao
âm tín
đem
bản
nhảy múa
giả dụ
giờ chót
mới mẻ
tin
dữ
đích xác
đột ngột
mới lạ
náo động
bàng hoàng
nóng hổi
hay
buồn
nóng sốt
bay
hỉ
chung quanh
chính thức
more...