Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
nevermind
/'nevə'maind/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chú ý, sự quan tâm
    • to pay no nevermind
      không để ý
  • việc trách nhiệm
    • it's no nevermind of your
      không việc gì đến anh
Comments and discussion on the word "nevermind"