Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cảnh trí
gió trăng
chế biến
thiên tai
sơn thủy
suồng sã
hồn nhiên
duyên nợ
thiên tạo
khí bẩm
mộc mạc
cảnh sắc
sao chế
địch họa
gia công
tâm lý
tiến trình
có điều
tự nhiên
quá trình
qui trình
khởi thủy
bất biến
ngờ ngạc
đương
chọn lọc
khí
mỏm
đốt cháy
chiến thắng
đang
nông nghiệp
Lạc Long Quân
múa rối
làng
cốm
rượu cần
quần áo
Chăm
ca trù