Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
narrowing
Jump to user comments
Adjective
  • thuôn dần, dần trở nên hẹp hơn
  • có xu hướng hạn chế sự tự do
Noun
  • việc thu hẹp lại, việc làm cho hẹp hơn
  • việc giảm chiều rộng xuống
Related words
Comments and discussion on the word "narrowing"