Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nữ tính
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (H. tính: tính chất) Tính chất phụ nữ: Nhà tâm lí học chuyên nghiên cứu nữ tính.
Related search result for "nữ tính"
Comments and discussion on the word "nữ tính"