Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for nữ công in Vietnamese - English dictionary
nên chăng
ngày càng
ngày công
nghe chừng
ngô công
nhà chồng
nhà chung
nhạc công
nhảy cẫng
nhắm chừng
nhân chủng
nhân chứng
nhân công
nhìn chung
nhớ chừng
nói chung
nói cứng
nội công
nội cung
nữ công
nửa chừng