Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nợ đời
Jump to user comments
version="1.0"?>
Việc phải làm để phục vụ xã hội, để đền bù lại những cái mà người ta được hưởng của xã hội (cũ): Nợ đời trả trả vay vay (cd).
Related search result for
"nợ đời"
Words pronounced/spelled similarly to
"nợ đời"
:
nài nỉ
nam ai
nam nhi
nay mai
nảy nòi
năm mươi
nằm ì
nằm nơi
năn nỉ
nằn nì
more...
Comments and discussion on the word
"nợ đời"