Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nộ in Vietnamese - English dictionary
đối nội
cháu nội
giao nộp
Hà Nội
hình nộm
họ nội
nạt nộ
nực nội
nộ
nộ khí
nộ nạt
nội
nội ứng
nội đồng
nội địa
nội độc tố
nội động từ
nội bào
nội bộ
nội biến
nội các
nội công
nội chính
nội chiến
nội cung
nội dung
nội giàn
nội gián
nội hàm
nội hóa
nội hôn
nội hiện
nội ký sinh
nội khóa
nội khoa
nội lực
nội loạn
nội năng
nội ngoại
nội nhân
nội nhập
nội nhật
nội quy
nội tâm
nội tình
nội tại
nội tạng
nội tỉnh
nội thành
nội thất
nội thị
nội thương
nội tiếp
nội tiết
nội tiết tố
nội trú
nội trợ
nội trị
nội tướng
nội vụ
nộm
nộp
nhập nội
phì nộn
phấn nộ
phẫn nộ
thịnh nộ