Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
nổi hiệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bắt đầu đánh trống, đánh mõ... để cấp báo một tin: Tù và nổi hiệu nước lên to.
Comments and discussion on the word "nổi hiệu"