Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Thuyền nhỏ.
  • đg. Uống một cách tham lam (thtục): Nốc một hơi hết chai bia.
Related search result for "nốc"
Comments and discussion on the word "nốc"