Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nùi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Mớ xơ sợi hay vải, giấy được vò chặt lại. Dùng nùi rơm làm mồi lửa. Quơ một nùi cỏ. Nùi giẻ rách.
Related search result for "nùi"
Comments and discussion on the word "nùi"