Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
négrille
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người da đen lùn nêgri (da rất thẩm, thuộc chủng tộc rất thấp ở châu Phi xích đạo)
Related search result for "négrille"
Comments and discussion on the word "négrille"