Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
mustang
/'mʌstæɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) ngựa thảo nguyên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng hải), (từ lóng) lính được đề bạt làm sĩ quan
Comments and discussion on the word "mustang"