Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for music-master in Vietnamese - English dictionary
âm nhạc
chủ
bậc thầy
cậu
chúa
phổ
gia chủ
sư trưởng
thầy
phó tiến sĩ
trưởng ga
chủ nhân ông
nhà giáo
cao học
sư phụ
phu tử
đức ông
chủ nhân
hiệu trưởng
ga
dữ đòn
chủ mưu
chuyển biên
nhong nhong
ca nhạc
nhã nhạc
cầm thư
phím loan
nhạc khúc
khí nhạc
đàn địch
cầm ca
hoà âm
nhạc hát
quân nhạc
đàn
cáo
nhạc
âm hưởng
ấy
khiếu
sáng tác
cậy
rập rình
đàn bầu
khuây
bản
biểu hiện
lời
bách khoa
ca trù
cầm
hoạ
Mường
tuồng
múa rối
chiêng
cồng
Bình Định
mõ
nhạc cụ
trống cơm