Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
museum-piece
/mju:'ziəmpi:s/
Jump to user comments
danh từ
  • vật quý có thể đưa vào bảo tàng
  • vật có thể gác xó
Related search result for "museum-piece"
Comments and discussion on the word "museum-piece"