Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mouthpiece
/'mauθpi:s/
Jump to user comments
danh từ
  • miệng (kèn, sáo, còi...)
  • cái ống tẩu hút thuốc
  • (nghĩa bóng) người phát ngôn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) luật sư bào chữa
Related words
Comments and discussion on the word "mouthpiece"