Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
mot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • từ
    • Un mot de trois syllabes
      một từ ba âm tiết
  • lời
    • Avoir un mot à dire
      có một lời muốn nói
  • lời nổi tiếng, danh ngôn
    • C'est un mot de Marx
      đó là một danh ngôn của Mác
    • à ce mot, à ces mots
      nói xong thì
    • au bas mot
      rẻ nhất là, hạ giá nhất là
    • avoir des mots avec quelqu'un
      cãi nhau với ai
    • avoir le dernier mot
      nói lời cuối cùng, thắng (trong cuộc tranh luận, tranh chấp)
    • avoir le mot
      biết được bí mật
    • bon mot
      lời hóm hỉnh, lời tài tình
    • compter ses mots, peser ses mots
      nói thong thả, nói thận trọng
    • dire deux mots à quelqu'un
      mắng ai một mẻ
    • dire son mot
      nói ra nhận định của mình
    • en peu de mots
      chỉ vài lời
    • entendre à demi-mot
      nói qua đã hiểu
    • en un mot
      tóm lại
    • fin mot
      duyên cớ bí mật
    • grand mot
      đại ngôn, lời khoa đại, lời quan trọng
    • gros mot
      lời thô tục
    • jeu de mots
      lối chơi chữ
    • jouer sur les mots
      chơi chữ
    • manger ses mots
      nói không rành rọt, nói líu nhíu
    • mot à mot
      từng từ một, dịch đúng từng từ
    • mot de Cambronne
      tiếng văng tục
    • mot de la fin
      lời kết thúc
    • mot de passe
      mật hiệu
    • mot d'ordre
      khẩu hiệu
    • mot pour mot
      đối chọi từng từ một
    • mot pour rire
      câu nói đùa
    • mot savant
      từ bác học
    • mots couverts
      lời nói có ẩn ý
    • mots croisés
      trò chơi ô chữ
    • ne dire mot, ne souffler mot
      im lặng, lặng thinh
    • n'entendre pas un mot de quelque chose
      không hiểu chút nào về việc gì
    • petit mot
      lời âu yếm
    • premier mot
      lời nói đầu tiên
    • prendre quelqu'un au mot
      vội bằng vào lời nói của ai
    • sans mot dire
      không mở miệng, im lặng
    • se donner le mot
      thông đồng với nhau, thỏa thuận với nhau
    • se payer de mots
      nói những lời trống rỗng
    • traîner ses mots
      nói lè nhè
    • trancher le mot
      nói thẳng ra
Related search result for "mot"
Comments and discussion on the word "mot"