Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mortinatalité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • số trẻ chết lúc sinh, số tử sản
  • tỷ lệ trẻ chết lúc sinh, tỷ lệ tử sản (cũng taux de mortinatalité)
Comments and discussion on the word "mortinatalité"