Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mortified
Jump to user comments
Adjective
  • bị làm nhục, bị làm cho xấu hổ, mất thể diện
    • She felt mortified by the comparison with her sister.
      Cô ấy đã cảm thấy bị mất thể diện vì bị so sánh với chị của mình.
  • bị thối hoại, bị hoại tử
Related words
Comments and discussion on the word "mortified"