Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự hành xác
- Les mortifications des ascètes
những sự hành xác của các nhà tu khổ hạnh
- sự nhục nhã; điều nhục
- Subir une cruelle mortification
chịu một điều nhục xót xa
- (y học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự chết hoại