Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
mortar-board
/'mɔ:təbɔ:d/
Jump to user comments
danh từ
mảnh gỗ đựng vữa (có tay cầm ở mặt dưới)
(thông tục) mũ vuông (của giáo sư và các học sinh trường đại học Anh)
Related search result for
"mortar-board"
Words contain
"mortar-board"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cốm
cặp bến
ở trọ
bìa
bảng
luỗng
chăn gối
lựu pháo
súng cối
vữa
more...
Comments and discussion on the word
"mortar-board"