Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
mort-né
Jump to user comments
tính từ
chết lúc sinh, tử sản
Enfant mort-né
trẻ chết lúc sinh
thất bại ngay từ đầu, hỏng ngay từ đầu
Projets mort-nés
những đề án hỏng ngay từ đầu
danh từ
trẻ chết lúc sinh
Related search result for
"mort-né"
Words contain
"mort-né"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
xấu số
xấu số
sinh tử
tử chiến
tử thủ
đáng chết
chết hụt
thư hùng
chết chóc
sống mái
more...
Comments and discussion on the word
"mort-né"