Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
morcellement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chia nhỏ
    • Morcellement d'un domaine
      sự chia nhỏ một cơ nghiệp
    • Morcellement des forces
      sự chia nhỏ lực lượng
Related words
Comments and discussion on the word "morcellement"