Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
moor
/muə/
Jump to user comments
danh từ
  • Moor người Ma-rốc
  • truông, đồng hoang
ngoại động từ
  • (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo
Related words
Related search result for "moor"
Comments and discussion on the word "moor"