Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for moon-round in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
rằm
choàng
lưỡi liềm
quảng hàn
đổ quanh
quây tụ
hội diễn
vòng
ngoảnh
bách bổ
bàn tròn
chúm
quay cuồng
ngó ngoáy
bốn
bão
chẵn
ngoảnh lại
quanh
chít
chầu
chuồi
đan quế
thỏ
hạ huyền
hằng nga
mặt trăng
nhật nguyệt
trăng
bạch thỏ
ngọc thỏ
ngày vọng
chị hằng
gương nga
âm lịch
nõn nường
quầng
họa hoằn
tròn
khai xuân
tà
hành hạt
đến hay
lai tỉnh
tròn trịa
quanh quất
đi tuần
tròn vo
vòng quanh
quay lại
mười
niền
bố ráp
quây ráp
hằng
quắn
gió trăng
đả thông
quay ngoắt
núc
rè
hiệp
chạy chợ
quây quần
phệ nệ
quày
lùa
non
bồ hòn
ăn chay
chuyển hướng
nghênh
che
dò
quýt
cảnh
bủa
chao
quay
bâu
First
< Previous
1
2
Next >
Last